bụ bẫm là gì? định nghĩa: bụ bẫm là gì?, bụ bẫm được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bụ bẫm có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
Translation for 'bụ bẫm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
[HÀNG VN CHẤT LƯỢNG CAO] XE ĐẨY BÁN KEM VINATOY (NCL)có giá rẻ nữa, giờ chỉ còn 156,000đ. Suy nghĩ thật lâu, đặt hàng thật nhanh và khui hàng thật mau để review cho bạn bè cùng chung vui hén.
Bạn tìm hiểu thông tin về chăm sóc chó mẹ mới sinh .Đây là một chủ đề đang được nhiều đọc giả của Vpet quan tâm. Trong bài viết này Vpet sẽ giải đáp thắc mắt và tổng hợp cho các bạn28 điều cần biết về chăm sóc chó mẹ mới sinh.
Trẻ bụ bẫm ăn tốt tăng cân đều vẫn có nguy cơ bị còi xương, suy dinh dưỡng. - Trẻ bị còi xương là do thiếu vitamin D, làm cho quá trình chuyển hóa canxi, phốt pho bị rối loạn tổn thương đến xương. Nguyên nhân có thể do mẹ kiêng cữ quá mức, dẫn đến sữa mẹ không
Vay Tiền Nhanh Ggads. Từ điển Việt Anh”bụ bẫm” là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm bụ bẫm bụ bẫm Plump, chubby, sappy khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby’s face is chubby, the baby has got a chubby face những búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots Tra câu Đọc báo tiếng Anh bụ bẫm nt. Như Bụ.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bẫm", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bẫm, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bẫm trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Bụ bẫm, mắt nâu. 2. Rất béo, rất bụ bẫm, to gớm ghiếc 3. Ảnh hồi bé em bụ bẫm ngồi trên đùi bố. 4. Anh muốn thằng cu ra ngoài thật bụ bẫm và hạnh phúc. 5. Một vài tháng sau, dẫn tôi thăm Prince, và bé đã là một bé trai bụ bẫm. 6. Hắn làm việc đó bởi cái hệ tư tưởng chết bẫm đã ăn vào máu hắn rồi. 7. Một phụ nữ mập mạp có hai cánh tay bụ bẫm giữ cái giỏ đi chợ, chỉ tay và hét lên. 8. Trong những năm tháng vừa qua, vóc người Lindsey trông xương xương, thanh mảnh, không còn tí nào nét bụ bẫm thời bé. 9. Lần cuối cậu đưa một trong mấy ẻm bụ bẫm đi ăn tối mà không lo khi họ gọi đồ tráng miệng là khi nào? 10. Hình ảnh em bé nhỏ xíu , nhăn nheo mà bạn có thể đã nhìn thấy qua xét nghiệm siêu âm trước đây đã được thay bằng hình ảnh một em bé gần như là bụ bẫm dễ thương . 11. Đừng mong là con mình sẽ trông bụ bẫm như một em bé trên hình quảng cáo nào đó nhé - trẻ sơ sinh thường có đầu méo vì phải qua đường sinh của mẹ và có thể dính đầy bã nhờn thai nhi và máu nữa . 12. Một "người cao lớn, kỳ lạ với giọng nói mạnh mẽ, bụ bẫm", bà tự nhận mình trong thời hoàng kim ở Mỹ là bà đến từ Ấn Độ, nhưng các tài liệu tham khảo trên báo trước đó đã xác định bà là người Jamaica.
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm bụ bẫm tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bụ bẫm trong tiếng Trung và cách phát âm bụ bẫm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bụ bẫm tiếng Trung nghĩa là gì. bụ bẫm phát âm có thể chưa chuẩn 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人多指儿童。》胖乎乎 《胖乎乎的形容人肥胖多指儿童。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ bụ bẫm hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung mứt trái cây tiếng Trung là gì? trái du tiếng Trung là gì? vâng vâng dạ dạ tiếng Trung là gì? bình tĩnh tiếng Trung là gì? tinh thành tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của bụ bẫm trong tiếng Trung 胖墩儿 《称身材矮而肥胖的人多指儿童。》胖乎乎 《胖乎乎的形容人肥胖多指儿童。》 Đây là cách dùng bụ bẫm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bụ bẫm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt – ViệtBụ bẫmTính từbụ nói khái quátchồi cây bụ bẫmchân tay bụ bẫmCác từ tiếp theo Bụ sữaTính từ bụ, mập tròn, nhờ được nuôi bằng sữa tốt đứa bé bụ sữa trông rất kháu đàn lợn con bụ sữa BụcMục lục 1 Danh từ vật đóng bằng gỗ hoặc chỗ nền được xây cao lên, làm chỗ đứng 2 Động từ đứt ra, rời… Bụi bậmDanh từ Phương ngữ xem bụi bặm Bụi bờDanh từ Ít dùng như bờ bụi . Bụi hồngDanh từ Từ cũ, Văn chương bụi bặm; dùng để chỉ xã hội phồn hoa, hoặc chỉ cõi đời \”Sự đời đã tắt lửa lòng,… Bụi trầnDanh từ bụi bặm; dùng để chỉ cõi đời, thường để phân biệt với cõi tu hành \”Gương trong chẳng chút bụi trần, Một… Bụi đờiDanh từ Khẩu ngữ, Ít dùng cảnh sống lang thang, vất vưởng, không nhà cửa, không nghề nghiệp đám bụi đời bỏ nhà đi… BụmMục lục 1 Động từ lấy vật rời hay chất lỏng lên bằng hai bàn tay khum để ngửa và các ngón chụm khít chụm bàn… Bụng bảo dạtự bảo mình, không nói ra. Bụng dướiDanh từ nửa dưới của bụng người, từ rốn trở điển tiếng Anh bằng hình ảnhEveryday lượt xemPublic Transportation283 lượt xemMap of the World635 lượt lượt xemInsects166 lượt lượt xemAt the Beach II321 lượt xemMammals II316 lượt xemTeam lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhéBạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. Chào mọi người người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ “orbital floor and roof and orbital plate”. Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều chào mọi người ạ mọi người hiểu được “xu thế là gì không ạ” giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm “a refundable employment tax credit” trong câu sau với ạ “The federal government established the Employee Retention Credit ERC to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed.” Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu = Cảm ơn mọi người 18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house………….agoA an hour’s half B a half of hour C half an hour D a half hour em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có “Pub mother” “pub cat’s eye”but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á?
Từ điển Việt-Anh bụ bẫm Bản dịch của "bụ bẫm" trong Anh là gì? vi bụ bẫm = en volume_up chubby chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bụ bẫm {tính} EN volume_up chubby plump Bản dịch VI bụ bẫm {tính từ} bụ bẫm từ khác bầu bĩnh, béo bụ, mập mạp, phúng phính volume_up chubby {tính} bụ bẫm từ khác bầu bĩnh, phúng phính, đầy đặn, căng mọng volume_up plump {tính} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bởi tạibởi vìbởi vậybỡ ngỡbỡnbợ đítbợ đỡbợ đỡ aibợmbợp tai bụ bẫm bụcbục cao để phát biểubục giảng kinhbụibụi bặmbụi câybụi không gianbụi nướcbụi phóng xạbụi rậm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
bụ bẫm nghĩa là gì