flashcard hình ảnh, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt, phát âm giọng Anh chuẩn. Pre A1 Starters - Cambridge English World of Fun | Starters - Cambridge Univer- Sentence starters are excellent words to use as the first word in a paragraph be-cause they will help you link the ideas of each paragraph together. For example, if
Bên cạnh những câu chúc mừng bằng tiếng Việt quen thuộc thì lời chúc 20.11 bằng tiếng Anh cũng là một món quà tinh thần vô giá mang đến niềm vui, hạnh phúc và bất ngờ cho thầy cô trong ngày Nhà giáo Việt Nam. Bạn có thể sử dụng những lời chúc mừng 20.11 bằng tiếng Anh
STT Từ vị tiếng Anh Nghĩa tiếng việt. The boy born in 1995 with excellent music ability immediately conquered the audience when he appeared as one member of BTS. Possessing a deep but wide voice himself, he is one of the pillars of BTS until the present time. His talent does not stop at music, he recently stepped into acting and
He's an excellent driver. 6. Câu thành ngữ số 6: (to) know one's stuff - Nghĩa tiếng Anh: to have an expertise in a field - Nghĩa tiếng Việt: dân nhà nghề, hiểu biết trong nghành nghề nghề nào đó
Mẫu câu tiếng Anh. Nghĩa tiếng Việt. Keep the document in each file in chronological order, please. Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian. File letters from the same customer in the same file. Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ.
Vay Tiền Nhanh Ggads. Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Excellent" trong các cụm từ và câu khác nhau Q excellent có nghĩa là gì? A Something done extremely well."You have excellent grades!""The steak was cooked excellently.""You are an excellent speaker." Q excellent có nghĩa là gì? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent có nghĩa là gì? Q excellent có nghĩa là gì? Câu ví dụ sử dụng "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A "That movie was excellent!""This food is excellent.""Thank you for your excellent service." Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent. A You did an excellent paint gave an excellent performance on stage an excellent is an excellent dancer. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với excellent . A What an excellent idea. What an excellent plan. That's an excellent proposition. Từ giống với "Excellent" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A the difference is the intensity terrible - -bad - good + excellent +++excellent means very good. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và perfect ? A Excellent means exceptionally good, distinguished. Perfect means flawless, completeHis school grades are far from being is an excellent are perfect for each speaks a perfect Turkish. Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và good ? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Đâu là sự khác biệt giữa excellent và remarkable và wonderful và awesome ? A They all have similar meanings but 'awesome' is a more informal word. If you were in a job interview you could not say "Your shop is awesome" but you could use the other words " Your shop is wonderful" "your store is excellent" "Your shop is remarkable". Awesome is a word you would use with friends and family but not with important people like your boss. Bản dịch của"Excellent" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? excellent Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? excellent Những câu hỏi khác về "Excellent" Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm excellent. A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q excellent good poorterrible cái này nghe có tự nhiên không? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q most excellent cái này nghe có tự nhiên không? A You are pronouncing words well. It would be more natural if you used the best. "The best player on our team is Mark. Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words excellent HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? where is the restroom? What is the best way to go to Ninh Binh from Hanoi? Some people say that buses are the best opt... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は閉所恐怖症claustrophobiaです。 me and my friends are planning to travel in Vietnam for 3 days. would like to ask what is the com... 直していただけませんか? Nhờ lễ hội VN, tôi có ck iu hai đứng sau Mono Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Các bạn có thể giải thích [Gây nên] và [Gây ra] khác nhau thế nào với lấy nhiều ví dụ nhất có thể... what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì? Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no...
Dictionary Học tiếng Anh miễn phí Tiếng Anh theo chủ đề Cụm từ tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp Từ điển Anh - Nhật - Việt /ˈɛksələnt/ Tính từ hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú Những từ liên quan với EXCELLENT finest, great, exquisite, admirable, fine, accomplished, good, distinguished, skillful, magnificent, sterling, attractive, exemplary, champion Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày Học tiếng Anh theo chủ đề Danh từ thông dụng trong tiếng Anh Động từ thông dụng trong tiếng Anh Tính từ thông dụng trong tiếng Anh 200 cụm từ tiếng Anh phổ biến hay gặp hàng ngày Tổng hợp 160 cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày 50 cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hằng ngày Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết Bài viết mới nhất Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences Have To vs Must trong tiếng Anh Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng English Japanese conversation at the bank Japanese English conversation at the airport Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim Talking about the weather in Japanese Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /ˈeksələnt/ Thông dụng Tính từ Xuất sắc, ưu tú Chuyên ngành Xây dựng tuyệt hảo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthy Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
excellentTừ điển Collocationexcellent adj. VERBS appear, be, look, prove, seem, sound become consider sth The school is considered excellent. ADV. most, really, truly absolutely, quite rather generally The meals are generally excellent. uniformly The performances and recordings are uniformly excellent. apparently potentially otherwise In an otherwise excellent issue about global warming, I found Jeremy Creed's article very unconvincing. PREP. at Clancey was excellent at keeping the kids under control. for These potatoes are excellent for baking. Từ điển the highest quality; first-class, fantabulousmade an excellent speechthe school has excellent teachersa first-class mindEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. fantabulous first-class
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "excellent", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ excellent, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ excellent trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. Excellent coordination. Phối hợp tuyệt hảo. 2. Excellent lamprey pie. Bánh cá chình ngon lắm. 3. “An Excellent Woman” “Người đàn bà hiền đức” 4. “An Excellent Woman” —RUTH “Người đàn bà hiền đức” —RU-TƠ 5. I'm an excellent sailor. Tôi lái thuyền buồm rất giỏi. 6. A clothes peg - excellent. " Một cái kẹp phơi quần áo! 7. The noodle soup is excellent. Mì nước tuyệt lắm. 8. “You Are an Excellent Woman” “Nàng là một người đàn bà hiền-đức” 9. Excellent- - I can't feel my hands. Bố đã mất cảm giác hai bàn tay. 10. That chicken, so fabulous... so excellent... Món gà đó, cực khó tin, cực tuyệt hảo, 11. You gave an excellent speech, incidentally. Nhân tiện, ông đã đọc 1 bài điếu văn rất xuất sắc. 12. Deer have excellent sight and smell. Hươu có thị giác và khứu giác tuyệt vời. 13. It's an excellent season for salmon. Mùa này đúng là mùa để ăn cá hồi. 14. What qualities made Ruth “an excellent woman”? Ru-tơ “là một người đàn bà hiền-đức” dựa trên những đức tính nào? 15. Boaz is blessed with “an excellent woman.” Bô-ô được ban cho một người vợ, là “một người đàn bà hiền-đức”. 16. The town has some excellent small museums. Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc. 17. " The response has been excellent so far . " " Sự phản hồi cho đến bây giờ là rất tích cực . 18. What an excellent room you have, sir. Một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài. 19. Virtues these excellent women bring to mind. nhắc cho mình luôn luôn nhớ đến bao chị tin kính. 20. The noodle in tomato soup is excellent Sợi mì trong súp cà chua ngon thật. 21. Excellent, gentle and very affectionate with children. Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em. 22. It will be excellent training for you. Tôi rất vui là Đức ông muốn tôi hộ giá ngài 23. 19 Imitate Their Faith —“An Excellent Woman” 19 Hãy noi theo đức tin của họ—“Người đàn bà hiền đức” 24. Some viewed the dragoons as “excellent missionaries.” Một số người xem các kỵ binh là “các giáo sĩ xuất sắc”. 25. He was an excellent organizer and tactician. Ông là một nhà tổ chức và chiến thuật xuất sắc. 26. Balhae has also dispatched an excellent fighter... Balhae cũng sẽ bị giải quyết bởi một chiến binh xuất sắc. 27. This is an excellent motive for being hospitable. Đây là một động cơ tốt để tỏ lòng hiếu khách. 28. ROMEO Your plantain- leaf is excellent for that. ROMEO lá chuối của bạn là tuyệt vời cho điều đó. 29. Your weapon scores are excellent, by the way. Nhân tiện, điểm vũ khí của cháu cũng rất xuất sắc. 30. The owner of the flat speaks excellent English. Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi. 31. I'm majoring in psychology. We have excellent teachers. Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời. 32. These roots are accustomed to excellent air movement. Những gốc rễ quen với di chuyển không khí một cách xuất sắc. 33. But I can offer you an excellent Port. Nhưng tôi có thể đãi cô một ly Port hảo hạng. 34. That was an excellent deal you got for him. Đó là một bản hợp đồng tuyệt vời cô đã kiếm cho anh ta. 35. Now, the camera is capable of taking excellent pictures. Máy hình ấy có thể chụp được những bức hình thật tốt. 36. 11 Jesus was an excellent example in this regard. 11 Chúa Giê-su là một gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 37. "Excellent house for sedentary travelers prone to myocardial infarctions. "Ngôi nhà tuyệt vời cho du khách ít vận động dễ bị nhồi máu cơ tim. 38. Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing. Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá. 39. The dancing, singing, musical performances, and displays were excellent. Những buổi trình diễn múa, ca hát và nhạc cùng những cuộc triển lãm đều rất xuất sắc. 40. It is also an excellent solvent for many reactions. Nó cũng là một dung môi rất tốt cho nhiều phản ứng. 41. The kind of subject he has chosen is excellent. Người được bà chọn kết duyên cũng thật đặc biệt. 42. You have an excellent shot at making this work. Cơ hội làm ăn phát triển được là rất cao. 43. We have excellent facilities that, like, no one uses. Chúng ta có cơ sở vật chất tuyệt vời mà không ai sử dụng. 44. I have an excellent midwife, an astrologer, a doctor. Anh có một bà mụ giỏi, một nhà chiêm tinh, một bác sĩ. 45. In Luke’s Gospel, this man is called “most excellent Theophilus.” Nơi Lu-ca 11, ông gọi người này là “Thê-ô-phi-lơ quí-nhân”. 46. Others who are excellent masons are good at digging wells. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. 47. 16 Children, Jesus provides an excellent example for you too. 16 Hỡi những người làm con, Chúa Giê-su cũng là một gương xuất sắc cho các bạn. 48. In this regard, we have an excellent example to follow. Về phương diện này, chúng ta có gương xuất sắc để noi theo. 49. Soon we will put my excellent plan to action. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ thực hiện kế hoạch thông minh của tôi. 50. He regarded it as excellent training for a warrior. Ông cho rằng đó là khóa huấn luyện tốt cho các chiến binh.
excellent nghĩa tiếng việt